instigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instigate
Phát âm : /'instigeit/
+ ngoại động từ
- xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instigate"
- Những từ có chứa "instigate":
instigate uninstigated - Những từ có chứa "instigate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xúc xiểm phiến động chủ mưu
Lượt xem: 586