irritation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritation
Phát âm : /,iri'teiʃn/
+ danh từ
- sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức
- (sinh vật học) sự kích thích
- (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irritation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irritation":
irradiation irritation
Lượt xem: 487