botheration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: botheration
Phát âm : /,bɔðə'reiʃn/
+ danh từ
- điều buồn bực, điều phiền muộn
+ thán từ
- thật khó chịu quá, thật phiền quá!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annoyance bother pain infliction pain in the neck pain in the ass irritation vexation
Lượt xem: 468