--

irradiation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irradiation

Phát âm : /i,reidi'eiʃn/

+ danh từ

  • sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • sự sáng chói
  • tia sáng
  • (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irradiation"
Lượt xem: 502