irradiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irradiation
Phát âm : /i,reidi'eiʃn/
+ danh từ
- sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- sự sáng chói
- tia sáng
- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irradiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irradiation":
irradiation irritation
Lượt xem: 516