lamentable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lamentable
Phát âm : /'læməntəbl/
+ tính từ
- đáng thương, thảm thương, ai oán
- đáng tiếc, thảm hại
- a lamentable performance of a play
một buổi diễn kịch thảm hại
- a lamentable performance of a play
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deplorable distressing pitiful sad sorry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lamentable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lamentable":
lamentable lendable - Những từ có chứa "lamentable":
lamentable lamentableness
Lượt xem: 554