sorry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sorry
Phát âm : /'sɔri/
+ tính từ
- lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền
- I am sorry to hear it
tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
- I'm sorry
tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
- he will be sorry for this some day
rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
- I felt sorry for him
tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
- I am sorry to hear it
- đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não
- a sorry plight
hoàng cảnh đáng buồn
- a sorry fellow
một anh chàng tồi
- in sorry clothes
ăn mặt thiểu não
- a sorry plight
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
good-for-nothing good-for-naught meritless no-account no-count no-good deplorable distressing lamentable pitiful sad regretful bad - Từ trái nghĩa:
unregretful unregretting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sorry"
Lượt xem: 668