--

laver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laver

Phát âm : /'leivə/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)
  • (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do-thái)

+ danh từ

  • táo tía (ăn được)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laver"
Lượt xem: 989