slavery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slavery
Phát âm : /'slævəri/
+ tính từ
- đầy nước dãi
- ton hót, bợ đỡ
- slavery compliments
những lời khen bợ đỡ
- slavery compliments
+ danh từ
- cảnh nô lệ; sự nô lệ
- to prefer death to slavery
thà chết không chịu làm nô lệ
- to prefer death to slavery
- sự chiếm hữu nô lệ
- sự lao động vất vả; công việc cực nhọc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slaveholding bondage thrall thralldom thraldom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slavery"
Lượt xem: 713