laying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laying
Phát âm : /'leiiɳ/
+ danh từ
- sự đặt (mìn, đường ray, ống...)
- sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laying"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laying":
lank laying leaning lemming ling lingo lining link long lung more... - Những từ có chứa "laying":
bricklaying card-playing egg laying egg-laying mammal laying long-playing manslaying pipe-laying playing-card playing-field
Lượt xem: 446