--

left

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: left

Phát âm : /left/

+ tính từ

  • trái; tả
    • left wing
      (quân sự) cánh tả

+ phó từ

  • về phía trái, về phía tả
    • left face!; left turn!
      (quân sự) quay trái quay
    • to turn left
      quay về về phía trái, rẽ trái

+ danh từ

  • phía trái, phía tả
    • to turn to the left
      rẽ về phía tay trái
  • (chính trị) (Left) phái tả
  • tay trái
    • to get in one's with one's left
      đấm một cú tay trái
  • (quân sự) cánh tả
  • over the left
    • (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave

Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "left"
Lượt xem: 683