lazy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lazy
Phát âm : /'leizi/
+ tính từ
- lười biếng, biếng nhác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lazy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lazy":
lac lace lack lackey lacy lag laic lake lakh lash more... - Những từ có chứa "lazy":
bone-lazy glazy lazy lazy susan lazy-bones lazy-tongs - Những từ có chứa "lazy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lười làm biếng ngay lưng lười biếng biếng nhác mỗi tội sinh ra nhác chảy thây hắn ta more...
Lượt xem: 698