libertine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: libertine
Phát âm : /'libə:tain/
+ danh từ
- người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng
- (tôn giáo) người tự do tư tưởng
+ tính từ
- phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng
- (tôn giáo) tự do tư tưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debauched degenerate degraded dissipated dissolute profligate riotous fast debauchee rounder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "libertine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "libertine":
liberation libertine
Lượt xem: 466