dissolute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissolute
Phát âm : /'disəlu:t/
+ tính từ
- chơi bời phóng đãng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debauched degenerate degraded dissipated libertine profligate riotous fast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissolute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissolute":
desolate dissolute - Những từ có chứa "dissolute":
dissolute dissoluteness - Những từ có chứa "dissolute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phóng lãng phóng đãng
Lượt xem: 472