--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lidded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lidded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lidded
+ Adjective
có nắp
được đậy nắp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lidded"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lidded"
:
laddie
lade
led
lid
lido
lied
lilied
lithe
lode
lite
more...
Lượt xem: 172
Từ vừa tra
+
lidded
:
có nắp