--

lid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lid

Phát âm : /lid/

+ danh từ

  • nắp, vung
  • mi mắt ((cũng) eyelid)
  • (từ lóng) cái mũ
  • with the lid off
    • phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong
  • to put the lid on
    • (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lid"
Lượt xem: 901

Từ vừa tra