lid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lid
Phát âm : /lid/
+ danh từ
- nắp, vung
- mi mắt ((cũng) eyelid)
- (từ lóng) cái mũ
- with the lid off
- phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong
- to put the lid on
- (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lid"
Lượt xem: 889