lithe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lithe
Phát âm : /laið/
+ tính từ
- mềm mại, dẽ uốn
- yểu điệu, uyển chuyển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lithe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lithe":
lade laity late lath lathe lathee lathi lathy let lethe more... - Những từ có chứa "lithe":
blithe blithering blithesome lithe lithe-bodied litheness lithesome slither slithery - Những từ có chứa "lithe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẻo dang dẻo quẹo
Lượt xem: 536