lied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lied
Phát âm : /li:d/
+ danh từ, số nhiều lieder /'li:də/
- bài ca, bài thơ (Đức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lied":
lad lade lady laid laity late lath laud lead leat more... - Những từ có chứa "lied":
allied applied bellied big-bellied empty-bellied flat-bellied holy of holied implied inter-allied lied more...
Lượt xem: 406