lode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lode
Phát âm : /loud/
+ danh từ
- mạch mỏ
- rãnh nước; máng dẫn nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lode"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lode":
lad laddie lade lady laid late lath lathe laud lead more... - Những từ có chứa "lode":
chyloderma cyclodestructive surgery dense-leaved elodea elodea elodea canadensis elodea densa Erythrina corallodendrum explode exploded implode more...
Lượt xem: 351