lifer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lifer
Phát âm : /'laifə/
+ danh từ
- (từ lóng) người bị tù chung thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lifer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lifer":
labor laver l-bar leaper leper lever liber lifer liver livery more... - Những từ có chứa "lifer":
argilliferous cheliferous chiliferous chyliferous coralliferous corypha umbraculifera cytesis proliferus fossiliferous globuliferous granuliferous more...
Lượt xem: 463