lined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lined+ Adjective
- có lớp lót, có lớp vải lót
- a lined skirt
một chiếc váy có lớp lót
- a lined skirt
- (đặc biệt được sử dụng cho da) có vết sẹo, hay nếp nhăn
- được viền bằng một hàng thứ gì đó (ví dụ: đường phố được viền quanh bởi những hàng cây chạy dọc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lined"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lined":
land landed lend lent lento limit limited linnet lint lionet more... - Những từ có chứa "lined":
disciplined disinclined inclined inclined plane lined streamlined undisciplined unlined - Những từ có chứa "lined" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
răm rắp đẫy túi lần dòng Chu Văn An
Lượt xem: 464