expression
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expression
Phát âm : /iks'preʃn/
+ danh từ
- sự vắt, sự ép, sự bóp
- sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)
- to read with expression
đọc diễn cảm
- to give expression to one's feelings
biểu lộ tình cảm
- to read with expression
- nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
- thành ngữ, từ ngữ
- (toán học) biểu thức
- (y học) sự ấn (cho thai ra)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expression"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expression":
expression expressman - Những từ có chứa "expression":
expression expressional expressionism expressionist expressionistic expressionless self-expression - Những từ có chứa "expression" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nét mặt biểu thức thể hiện thành ngữ gương mặt đuỗn đanh đại số á ăn năn more...
Lượt xem: 716