loon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loon
Phát âm : /lu:n/
+ danh từ
- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng
+ danh từ
- (động vật học) chim lặn gavia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
addle-head addlehead birdbrain diver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loon":
lain lam lama lame lane lawn lawny lean leman lemon more... - Những từ có chứa "loon":
air-balloon balloon balloon barrage balloon tire balloon vine ballooner balloonist captive balloon dancing-saloon doubloon more...
Lượt xem: 387