--

loon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loon

Phát âm : /lu:n/

+ danh từ

  • (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng

+ danh từ

  • (động vật học) chim lặn gavia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loon"
Lượt xem: 354