maculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maculate+ Adjective
- bị làm cho có vết, bị làm nhơ, làm bẩn
- bị làm cho nhơ nhuốc, làm ô nhục, bị làm cho hoen ố
+ Verb
- làm nhơ bẩn, làm ô nhiễm,
- làm hoen ố, bôi nhọ; làm mờ, làm xỉn màu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maculate":
maculated maculate - Những từ có chứa "maculate":
immaculate immaculateness maculate maculated
Lượt xem: 481