--

manacle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manacle

Phát âm : /'mænəkl/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

+ ngoại động từ

  • khoá tay lại
  • (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manacle"
Lượt xem: 435