manacle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manacle
Phát âm : /'mænəkl/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+ ngoại động từ
- khoá tay lại
- (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manacle"
Lượt xem: 449