mingle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mingle
Phát âm : /'miɳgl/
+ động từ
- trộn lẫn, lẫn vào
- to mingle with (in) the crowd
lẫn vào trong đám đông
- to mingle with (in) the crowd
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jumble mix commix unify amalgamate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mingle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mingle":
macle manacle mangel mangle micelle mickle mingle missile mizzle mongol more... - Những từ có chứa "mingle":
commingle immingle intermingle interminglement mingle unmingled - Những từ có chứa "mingle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lẩn vào pha trộn pha hòa
Lượt xem: 915