--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monocle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monocle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monocle
Phát âm : /'mɔnɔkl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
kính một mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monocle"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"monocle"
:
macle
manacle
mangle
mingle
mongol
monocle
monocycle
moselle
muscle
Những từ có chứa
"monocle"
:
monocle
monocled
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
monocle
:
kính một mắt