--

mete

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mete

Phát âm : /mi:t/

+ danh từ

  • giới bạn, biên giới, bờ cõi

+ ngoại động từ

  • (văn học); (thơ ca) đo
  • (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mete"
Lượt xem: 443