mete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mete
Phát âm : /mi:t/
+ danh từ
- giới bạn, biên giới, bờ cõi
+ ngoại động từ
- (văn học); (thơ ca) đo
- (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boundary line border borderline delimitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mete"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mete":
mad made maid mat mate matey maty m.d. mead meant more... - Những từ có chứa "mete":
acidimeter acoumeter actinometer aerometer air-speed meter alcoholometer alkalimeter altimeter ammeter amperemeter more...
Lượt xem: 443