--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
molal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
molal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molal
+ Adjective
xác định một dung dịch chứa một mol chất hòa tan trên một kilogram dung môi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "molal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"molal"
:
mail
malay
male
mammal
manual
maul
meal
mealy
menial
mewl
more...
Lượt xem: 137
Từ vừa tra
+
molal
:
xác định một dung dịch chứa một mol chất hòa tan trên một kilogram dung môi