--

hill

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hill

Phát âm : /hil/

+ danh từ

  • đồi
  • cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
  • (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
  • to go down hill
    • (xem) go
  • up hill and down dale
  • over hill and dale
    • lên dốc xuống đèo

+ ngoại động từ

  • đắp thành đồi
  • ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
    • to hill up a plant
      vun đất vào gốc cây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hill"
Lượt xem: 810

Từ vừa tra