--

mizzle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mizzle

Phát âm : /mizl/

+ danh từ

  • mưa phùn, mưa bụi

+ nội động từ

  • mưa phùn, mưa bụi

+ nội động từ

  • (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mizzle"
Lượt xem: 347