neb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neb
Phát âm : /neb/
+ danh từ
- (Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm
- đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "neb":
nab nabob naevi naif nap nape nave navy neap neb more... - Những từ có chứa "neb":
corynebacteriaceae corynebacterium corynebacterium diphtheriae crab nebula cynoscion nebulosus Deneb denebola diffuse nebula funebrial inebriant more...
Lượt xem: 513