neighbour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbour
Phát âm : /'neibə/
+ danh từ
- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
- next-door neighbour
người láng giềng ở sát vách
- next-door neighbour
- người đồng loại
- be kind to your neighbour
nên tử tế với người đồng loại
- be kind to your neighbour
+ động từ (song (ạy) kh upon, with)
- ở gần, ở bên, ở cạnh
- the wood neighbours upon the lake
khu rừng ở ngay cạnh hồ
- the wood neighbours upon the lake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbour"
- Những từ có chứa "neighbour":
good-neighbourhood good-neighbourliness good-neighbourly neighbour neighboured neighbourhood neighbouring neighbourliness neighbourly neighbourship more... - Những từ có chứa "neighbour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương lân la lối nghé mắt kẽ nách sát nách bá chủ nhòm nhỏ bà con
Lượt xem: 456