--

neighbour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbour

Phát âm : /'neibə/

+ danh từ

  • người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
    • next-door neighbour
      người láng giềng ở sát vách
  • người đồng loại
    • be kind to your neighbour
      nên tử tế với người đồng loại

+ động từ (song (ạy) kh upon, with)

  • ở gần, ở bên, ở cạnh
    • the wood neighbours upon the lake
      khu rừng ở ngay cạnh hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbour"
Lượt xem: 467