nubbly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nubbly
Phát âm : /'nʌbli/
+ tính từ
- thành cục nh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
homespun(p) nubby slubbed tweedy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nubbly"
Lượt xem: 456