nude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nude
Phát âm : /nju:d/
+ tính từ
- trần, trần truồng, khoả thân
- nude stocking
bít tất màu da chân
- nude stocking
- (thực vật học) trụi lá
- (động vật học) trụi lông
- (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
- a nude contract
một bản hợp đồng không có hiệu lực
- a nude contract
+ danh từ
- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
- (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bare au naturel(p) naked nude sculpture nude statue nude person nude painting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nude"
Lượt xem: 1531