nide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nide
Phát âm : /naid/
+ danh từ
- ổ gà lôi đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nide":
naiad nandu neat neddy need needy net newt nide nidi more... - Những từ có chứa "nide":
cyanide cyanide group cyanide poisoning cyanide process cyanide radical encainide ferrocyanide nide nidering selenide more...
Lượt xem: 565