nidi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nidi
Phát âm : /'naidəs/
+ danh từ, số nhiều nidi, niduses
- ổ trứng (sâu bọ...)
- ổ bệnh
- nguồn gốc, nơi phát sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nidi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nidi":
naiad nandu neat neddy need needy net newt nide nidi more... - Những từ có chứa "nidi":
arachnidian clonidine conidiophore conidiospore conidium ctenidium drepanididae nidi nidificate nidification more...
Lượt xem: 538