obviate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obviate
Phát âm : /'ɔbvieit/
+ ngoại động từ
- ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
- to obviate a danger
phòng ngừa nguy hiểm
- to obviate a serious disease
một bệnh hiểm nghèo
- to obviate a danger
- xoá bỏ, tẩy trừ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obviate"
Lượt xem: 509