--

obviate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obviate

Phát âm : /'ɔbvieit/

+ ngoại động từ

  • ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
    • to obviate a danger
      phòng ngừa nguy hiểm
    • to obviate a serious disease
      một bệnh hiểm nghèo
  • xoá bỏ, tẩy trừ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obviate"
Lượt xem: 463