require
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: require
Phát âm : /ri'kwaiə/
+ ngoại động từ
- đòi hỏi, yêu cầu
- what do you require of me?
anh muốn gì tôi?
- what do you require of me?
- cần đến, cần phải có
- the matter requires careful consideration
vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng
- the matter requires careful consideration
- if required
- nếu cần đến
- when required
- khi cần đến
- where required
- nơi nào cấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "require"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "require":
recur require - Những từ có chứa "require":
require requirement unrequired - Những từ có chứa "require" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
yêu sách yêu cầu đòi đòi hỏi
Lượt xem: 722