od
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: od
Phát âm : /ɔd/
+ danh từ
- lực kỳ lạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oculus dexter OD Doctor of Optometry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "od"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "od":
oat oath od odd ode odea otto out outdo - Những từ có chứa "od":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a la mode able-bodied abode accommodate accommodating accommodation accommodation train accommodation unit accommodation-ladder more...
Lượt xem: 869