odor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: odor
Phát âm : /'oudə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
smell odour olfactory sensation olfactory perception olfactory property aroma scent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "odor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "odor":
odor odour other otter outdoor outer outré - Những từ có chứa "odor":
air commodore commodore commodore john barry bridge commodore perry commodore vanderbilt cordia alliodora coumarouna odorata cucumis melo inodorus delairea odorata deodorant more...
Lượt xem: 805