--

odour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: odour

Phát âm : /'oudə/

+ danh từ

  • mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  • mùi thơm, hương thơm
  • (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết
  • tiếng tăm
    • to be in bad (ill) odour
      bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng
  • cảm tình
    • to be in good odour with somebody
      được cảm tình của ai; giao hảo với ai
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa
  • odour of sanctity
    • tiếng thiêng liêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "odour"
Lượt xem: 743