--

other

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: other

Phát âm : /'ʌðə/

+ tính từ

  • khác
    • we have other evidence
      chúng tôi có chứng cớ khác
    • it was none other than Nam
      không phải ai khác mà chính là Nam
  • kia
    • now open the other eye
      bây giờ mở mắt kia ra
  • every other day
    • (xem) every
  • the other day
    • (xem) day
  • on the other hand
    • mặt khác

+ danh từ & đại từ

  • người khác, vật khác, cái khác
    • the six other are late
      sáu người kia đến chậm
    • give me some others
      đưa cho tôi một vài cái khác

+ phó từ

  • khác, cách khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "other"
Lượt xem: 568