otter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: otter
Phát âm : /'ɔtə/
+ danh từ
- (động vật học) con rái cá
- bộ lông rái cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "otter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "otter":
odor odour other otter outer outré outwear - Những từ có chứa "otter":
blotter collis potter huntington conrad potter aiken cotter cotter pin dotterel globe-trotter lottery otter otter-dog more... - Những từ có chứa "otter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rái cá rái
Lượt xem: 482