opus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opus
Phát âm : /'oupəs/
+ danh từ
- (viết tắt) op., số nhiều của opera
- tác phẩm (nhạc...)
- opus magnum
tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
- opus magnum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
musical composition composition piece piece of music
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "opus":
oaves obese opaque oppose opus - Những từ có chứa "opus":
contopus contopus sordidulus contopus virens elephantopus octopus opus opuscule
Lượt xem: 592