our
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: our
Phát âm : /'auə/
+ tính từ sở hữu
- của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
- in our opinion
theo ý kiến chúng tôi
- in our opinion
- của trẫm (vua chúa...)
- Our Father
- thượng đế
- Our Saviour
- Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)
- Our Lady
- Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "our"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "our":
oar oarer oary o'er or ore orra our oyer - Những từ có chứa "our":
adjourn adjournment after-hours all-devouring amour amour-propre amourette ampere-hour amphigouri amphigouric more...
Lượt xem: 918