--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ore
Phát âm : /ɔ:/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
quặng
(thơ ca) kim loại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ore"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ore"
:
oar
oarer
oary
o'er
or
ore
orra
orrery
our
oyer
Những từ có chứa
"ore"
:
acrospore
ad valorem
adore
adored
adorer
afforest
afforestation
afforestment
afore
aforecited
more...
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
ore
:
quặng