--

crease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crease

Phát âm : /kri:s/

+ danh từ

  • nếp nhăn, nếp gấp

+ ngoại động từ

  • gấp nếp
  • làm nhăn, làm nhăn mặt
    • a badly creased dress
      bộ quần áo nhàu nát

+ nội động từ

  • nhàu; có nếp gấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crease"
Lượt xem: 812