pollute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pollute
Phát âm : /pə'lu:t/
+ ngoại động từ
- làm ô uế, làm mất thiêng liêng
- làm nhơ bẩn (nước...)
- (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foul contaminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pollute"
Lượt xem: 461