--

poop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poop

Phát âm : /pu:p/

+ danh từ

  • phần đuôi tàu
  • sàn tàu cao nhất ở phía đuôi

+ ngoại động từ

  • vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)
  • hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)

+ danh từ ((cũng) pope)

  • bẹn, vùng bẹn
    • to take someone's poop
      đánh vào bẹn ai

+ ngoại động từ ((cũng) pope)

  • đánh vào bẹn (ai)

+ danh từ

  • (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poop"
Lượt xem: 682