--

possess

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: possess

Phát âm : /pə'zes/

+ ngoại động từ

  • có, chiếm hữu
    • to possess good qualities
      có những đức tính tốt
    • to be possessed of something
      có cái gì
    • to possess oneself of
      chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
    • to possess oneself od someone's fortune
      chiếm đoạt tài sản của ai
    • to possess oneself
      tự chủ
  • ám ảnh (ma quỷ...)
    • to be possessed with (by) a devil
      bị ma quỷ ám ảnh
    • to be possessed with (by) and idea
      bị một ý nghĩ ám ảnh
    • what possesses you to do such as a thing?
      cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
  • like all possessed
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi
  • to possess one's soul (one's mind)
    • tự chủ được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "possess"
Lượt xem: 550